Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na3[Co(NO2)6].0,5H2O ra H2O, NaNO2, NO, NO2, CoO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na3[Co(NO2)6].0,5H2O (Sodium hexanitrocobaltate(III) hemihydrate) ra H2O (nước) , NaNO2 (Natri nitrit) , NO (nitơ oxit) , NO2 (nitơ dioxit) , CoO (Coban(II) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

4Na3[Co(NO2)6].0,5H2O2H2O + 12NaNO2 + 4NO + 8NO2 + 4CoO

Nhiệt độ: 200-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na3[Co(NO2)6].0,5H2O => H2O + NaNO2 + NO + NO2 + CoO  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

tạo thành H2O (nước) NO (nitơ oxit) NO2 (nitơ dioxit) CoO (Coban(II) oxit) ,trong điều kiện nhiệt độ 200-250

Phương trình để tạo ra chất Na3[Co(NO2)6].0,5H2O (Sodium hexanitrocobaltate(III) hemihydrate) (Sodium hexanitrocobaltate(III) hemihydrate)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit) (sodium nitrite)

2NaNO3 → 2NaNO2 + O2 Cr + 3NaNO3 + 2NaOH → H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4 C + 2NaNO3 → 2NaNO2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO N2 + O2 → 2NO 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất CoO (Coban(II) oxit) (Cobalt(II) oxide)

2CoSO4 → O2 + 2SO2 + 2CoO Co(OH)2 → H2O + CoO H2O + CoF2 → 2HF + CoO